Có 2 kết quả:
义不容辞 yì bù róng cí ㄧˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ • 義不容辭 yì bù róng cí ㄧˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be shirked without dishonor (idiom)
(2) incumbent
(3) bounden (duty)
(2) incumbent
(3) bounden (duty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be shirked without dishonor (idiom)
(2) incumbent
(3) bounden (duty)
(2) incumbent
(3) bounden (duty)
Bình luận 0